Có 2 kết quả:
首輪 shǒu lún ㄕㄡˇ ㄌㄨㄣˊ • 首轮 shǒu lún ㄕㄡˇ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first round (of a competition etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first round (of a competition etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0